Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.098 SRD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.097 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.096 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.095 SRD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.094 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.093 SRD |
ZWL | SRD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.83 |
250 | 24.58 |
500 | 49.17 |
1000 | 98.34 |
SRD | ZWL |
1 | 10.16 |
5 | 50.83 |
10 | 101.67 |
20 | 203.35 |
50 | 508.39 |
100 | 1016.79 |
250 | 2541.99 |
500 | 5083.98 |
1000 | 10167.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.