Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.071 CZK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.070 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.069 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.069 CZK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.068 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.067 CZK |
ZWL | CZK |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.08 |
250 | 17.7 |
500 | 35.41 |
1000 | 70.83 |
CZK | ZWL |
1 | 14.11 |
5 | 70.58 |
10 | 141.16 |
20 | 282.32 |
50 | 705.82 |
100 | 1411.64 |
250 | 3529.11 |
500 | 7058.23 |
1000 | 14116.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.