Tỷ lệ | ZMW | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMW | 0.0 ZMW | 0.062 NZD |
1% | 1 ZMW | 0.010 ZMW | 0.061 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMW | 0.020 ZMW | 0.060 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMW | 0.030 ZMW | 0.060 NZD |
4% | 1 ZMW | 0.040 ZMW | 0.059 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMW | 0.050 ZMW | 0.059 NZD |
ZMW | NZD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.08 |
100 | 6.16 |
250 | 15.4 |
500 | 30.81 |
1000 | 61.63 |
NZD | ZMW |
1 | 16.22 |
5 | 81.12 |
10 | 162.25 |
20 | 324.5 |
50 | 811.26 |
100 | 1622.52 |
250 | 4056.3 |
500 | 8112.6 |
1000 | 16225.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMW ( Kwacha Zambia ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.