Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.072 BND |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.071 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.070 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.069 BND |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.069 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.068 BND |
ZAR | BND |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.57 |
100 | 7.15 |
250 | 17.89 |
500 | 35.79 |
1000 | 71.59 |
BND | ZAR |
1 | 13.96 |
5 | 69.83 |
10 | 139.67 |
20 | 279.35 |
50 | 698.38 |
100 | 1396.77 |
250 | 3491.94 |
500 | 6983.89 |
1000 | 13967.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.