Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.080 AUD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.079 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.079 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.078 AUD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.077 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.076 AUD |
ZAR | AUD |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4 |
100 | 8.01 |
250 | 20.04 |
500 | 40.08 |
1000 | 80.16 |
AUD | ZAR |
1 | 12.47 |
5 | 62.37 |
10 | 124.74 |
20 | 249.48 |
50 | 623.71 |
100 | 1247.43 |
250 | 3118.58 |
500 | 6237.16 |
1000 | 12474.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.