Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.043 TJS |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.043 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.042 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.042 TJS |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.041 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.041 TJS |
YER | TJS |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.31 |
250 | 10.78 |
500 | 21.57 |
1000 | 43.14 |
TJS | YER |
1 | 23.17 |
5 | 115.87 |
10 | 231.75 |
20 | 463.5 |
50 | 1158.76 |
100 | 2317.52 |
250 | 5793.8 |
500 | 11587.6 |
1000 | 23175.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.