Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.042 SEK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.042 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.041 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.041 SEK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.041 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.040 SEK |
YER | SEK |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.57 |
500 | 21.14 |
1000 | 42.28 |
SEK | YER |
1 | 23.64 |
5 | 118.23 |
10 | 236.47 |
20 | 472.95 |
50 | 1182.39 |
100 | 2364.79 |
250 | 5911.99 |
500 | 11823.98 |
1000 | 23647.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.