Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.091 CZK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.090 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.089 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.088 CZK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.087 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.087 CZK |
YER | CZK |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.1 |
250 | 22.77 |
500 | 45.54 |
1000 | 91.08 |
CZK | YER |
1 | 10.97 |
5 | 54.89 |
10 | 109.78 |
20 | 219.57 |
50 | 548.93 |
100 | 1097.86 |
250 | 2744.66 |
500 | 5489.32 |
1000 | 10978.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.