Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.097 NOK |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.096 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.095 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.094 NOK |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.093 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.092 NOK |
XPF | NOK |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.85 |
100 | 9.71 |
250 | 24.29 |
500 | 48.58 |
1000 | 97.17 |
NOK | XPF |
1 | 10.29 |
5 | 51.45 |
10 | 102.9 |
20 | 205.81 |
50 | 514.54 |
100 | 1029.09 |
250 | 2572.73 |
500 | 5145.47 |
1000 | 10290.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.