Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.090 MAD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.089 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.088 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.087 MAD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.087 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.086 MAD |
XPF | MAD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9.01 |
250 | 22.52 |
500 | 45.05 |
1000 | 90.11 |
MAD | XPF |
1 | 11.09 |
5 | 55.48 |
10 | 110.96 |
20 | 221.93 |
50 | 554.84 |
100 | 1109.69 |
250 | 2774.23 |
500 | 5548.47 |
1000 | 11096.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.