Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAG | 0.0 XAG | 0.013 XAU |
1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 0.013 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAG | 0.020 XAG | 0.012 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAG | 0.030 XAG | 0.012 XAU |
4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 0.012 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAG | 0.050 XAG | 0.012 XAU |
XAG | XAU |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.17 |
500 | 6.35 |
1000 | 12.7 |
XAU | XAG |
1 | 78.7 |
5 | 393.54 |
10 | 787.08 |
20 | 1574.17 |
50 | 3935.43 |
100 | 7870.87 |
250 | 19677.17 |
500 | 39354.35 |
1000 | 78708.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG ( Bạc ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.