Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.099 DOP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.098 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.097 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.096 DOP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.095 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.094 DOP |
XAF | DOP |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.92 |
100 | 9.85 |
250 | 24.63 |
500 | 49.27 |
1000 | 98.55 |
DOP | XAF |
1 | 10.14 |
5 | 50.73 |
10 | 101.46 |
20 | 202.92 |
50 | 507.31 |
100 | 1014.62 |
250 | 2536.56 |
500 | 5073.13 |
1000 | 10146.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.