Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.091 TJS |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.090 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.089 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.088 TJS |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.087 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.086 TJS |
VUV | TJS |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.1 |
250 | 22.75 |
500 | 45.5 |
1000 | 91.01 |
TJS | VUV |
1 | 10.98 |
5 | 54.93 |
10 | 109.86 |
20 | 219.73 |
50 | 549.34 |
100 | 1098.69 |
250 | 2746.73 |
500 | 5493.47 |
1000 | 10986.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.