Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00072 MXN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00072 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00071 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00070 MXN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00070 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00069 MXN |
VND | MXN |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
MXN | VND |
1 | 1379.95 |
5 | 6899.78 |
10 | 13799.57 |
20 | 27599.15 |
50 | 68997.89 |
100 | 137995.79 |
250 | 344989.49 |
500 | 689978.99 |
1000 | 1379957.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.