Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000087 SRD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000087 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000086 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000085 SRD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000084 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000083 SRD |
VEF | SRD |
1 | 0.0000087 |
5 | 0.000044 |
10 | 0.000087 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00044 |
100 | 0.00087 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0044 |
1000 | 0.0087 |
SRD | VEF |
1 | 114391.49 |
5 | 571957.46 |
10 | 1143914.92 |
20 | 2287829.85 |
50 | 5719574.63 |
100 | 11439149.26 |
250 | 28597873.16 |
500 | 57195746.32 |
1000 | 114391492.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.