Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000010 ILS |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000010 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000010 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000010 ILS |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 9.9e-7 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 9.8e-7 ILS |
VEF | ILS |
1 | 0.0000010 |
5 | 0.0000051 |
10 | 0.000010 |
20 | 0.000021 |
50 | 0.000051 |
100 | 0.00010 |
250 | 0.00026 |
500 | 0.00051 |
1000 | 0.0010 |
ILS | VEF |
1 | 973951.06 |
5 | 4869755.3 |
10 | 9739510.61 |
20 | 19479021.22 |
50 | 48697553.05 |
100 | 97395106.1 |
250 | 243487765.25 |
500 | 486975530.51 |
1000 | 973951061.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.