Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000063 CZK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000062 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000062 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000061 CZK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000060 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000060 CZK |
VEF | CZK |
1 | 0.0000063 |
5 | 0.000031 |
10 | 0.000063 |
20 | 0.00013 |
50 | 0.00031 |
100 | 0.00063 |
250 | 0.0016 |
500 | 0.0031 |
1000 | 0.0063 |
CZK | VEF |
1 | 158812.8 |
5 | 794064.03 |
10 | 1588128.07 |
20 | 3176256.14 |
50 | 7940640.36 |
100 | 15881280.73 |
250 | 39703201.84 |
500 | 79406403.69 |
1000 | 158812807.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.