Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00083 SEK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00082 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00081 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00081 SEK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00080 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00079 SEK |
UZS | SEK |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.83 |
SEK | UZS |
1 | 1203.36 |
5 | 6016.8 |
10 | 12033.61 |
20 | 24067.22 |
50 | 60168.06 |
100 | 120336.13 |
250 | 300840.32 |
500 | 601680.65 |
1000 | 1203361.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.