Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.042 CRC |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.041 CRC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.041 CRC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.040 CRC |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.040 CRC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.040 CRC |
UZS | CRC |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.87 |
1000 | 41.74 |
CRC | UZS |
1 | 23.95 |
5 | 119.76 |
10 | 239.53 |
20 | 479.06 |
50 | 1197.65 |
100 | 2395.3 |
250 | 5988.27 |
500 | 11976.54 |
1000 | 23953.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc CRC ( Colón Costa Rica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.