Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.072 CLP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.071 CLP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.070 CLP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.070 CLP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.069 CLP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.068 CLP |
UZS | CLP |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.58 |
100 | 7.17 |
250 | 17.92 |
500 | 35.85 |
1000 | 71.71 |
CLP | UZS |
1 | 13.94 |
5 | 69.71 |
10 | 139.43 |
20 | 278.86 |
50 | 697.16 |
100 | 1394.33 |
250 | 3485.84 |
500 | 6971.69 |
1000 | 13943.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc CLP ( Peso Chile ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.