Tỷ lệ | UYU | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UYU | 0.0 UYU | 0.0078 KWD |
1% | 1 UYU | 0.010 UYU | 0.0077 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UYU | 0.020 UYU | 0.0076 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UYU | 0.030 UYU | 0.0076 KWD |
4% | 1 UYU | 0.040 UYU | 0.0075 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UYU | 0.050 UYU | 0.0074 KWD |
UYU | KWD |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.79 |
KWD | UYU |
1 | 128.32 |
5 | 641.6 |
10 | 1283.2 |
20 | 2566.41 |
50 | 6416.03 |
100 | 12832.07 |
250 | 32080.18 |
500 | 64160.37 |
1000 | 128320.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UYU ( Peso Uruguay ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.