Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0083 SRD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0082 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0081 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0081 SRD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0080 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0079 SRD |
UGX | SRD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.15 |
1000 | 8.3 |
SRD | UGX |
1 | 120.47 |
5 | 602.36 |
10 | 1204.72 |
20 | 2409.44 |
50 | 6023.6 |
100 | 12047.2 |
250 | 30118.01 |
500 | 60236.03 |
1000 | 120472.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.