Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00074 GEL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00073 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00073 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00072 GEL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00071 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00070 GEL |
UGX | GEL |
1 | 0.00074 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0074 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.074 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.74 |
GEL | UGX |
1 | 1350.46 |
5 | 6752.31 |
10 | 13504.63 |
20 | 27009.27 |
50 | 67523.19 |
100 | 135046.38 |
250 | 337615.96 |
500 | 675231.92 |
1000 | 1350463.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.