Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.0095 OMR |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.0094 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.0093 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.0092 OMR |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.0091 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.0090 OMR |
UAH | OMR |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.51 |
OMR | UAH |
1 | 105.13 |
5 | 525.69 |
10 | 1051.39 |
20 | 2102.78 |
50 | 5256.95 |
100 | 10513.91 |
250 | 26284.79 |
500 | 52569.58 |
1000 | 105139.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.