Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.040 NZD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.040 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.040 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.039 NZD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.039 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.038 NZD |
UAH | NZD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.04 |
250 | 10.1 |
500 | 20.21 |
1000 | 40.42 |
NZD | UAH |
1 | 24.73 |
5 | 123.68 |
10 | 247.37 |
20 | 494.74 |
50 | 1236.85 |
100 | 2473.7 |
250 | 6184.26 |
500 | 12368.53 |
1000 | 24737.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.