Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.012 SRD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.012 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.012 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.012 SRD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.012 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.011 SRD |
TZS | SRD |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3 |
500 | 6 |
1000 | 12 |
SRD | TZS |
1 | 83.27 |
5 | 416.39 |
10 | 832.79 |
20 | 1665.59 |
50 | 4163.97 |
100 | 8327.95 |
250 | 20819.89 |
500 | 41639.78 |
1000 | 83279.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.