Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.034 RUB |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.034 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.033 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.033 RUB |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.033 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.032 RUB |
TZS | RUB |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.39 |
250 | 8.47 |
500 | 16.95 |
1000 | 33.91 |
RUB | TZS |
1 | 29.48 |
5 | 147.43 |
10 | 294.87 |
20 | 589.74 |
50 | 1474.36 |
100 | 2948.73 |
250 | 7371.83 |
500 | 14743.66 |
1000 | 29487.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.