Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.059 JPY |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.059 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.058 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.058 JPY |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.057 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.056 JPY |
TZS | JPY |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.97 |
100 | 5.94 |
250 | 14.85 |
500 | 29.71 |
1000 | 59.42 |
JPY | TZS |
1 | 16.82 |
5 | 84.13 |
10 | 168.27 |
20 | 336.54 |
50 | 841.36 |
100 | 1682.72 |
250 | 4206.82 |
500 | 8413.64 |
1000 | 16827.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.