Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.053 ISK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.052 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.052 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.051 ISK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.050 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.050 ISK |
TZS | ISK |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.62 |
100 | 5.25 |
250 | 13.13 |
500 | 26.27 |
1000 | 52.55 |
ISK | TZS |
1 | 19.02 |
5 | 95.13 |
10 | 190.27 |
20 | 380.55 |
50 | 951.38 |
100 | 1902.76 |
250 | 4756.9 |
500 | 9513.8 |
1000 | 19027.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.