Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0026 HRK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0026 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0026 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0026 HRK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0025 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0025 HRK |
TZS | HRK |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.32 |
1000 | 2.64 |
HRK | TZS |
1 | 377.83 |
5 | 1889.19 |
10 | 3778.39 |
20 | 7556.78 |
50 | 18891.95 |
100 | 37783.91 |
250 | 94459.78 |
500 | 188919.57 |
1000 | 377839.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.