Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.032 BTN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.032 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.031 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.031 BTN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.031 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.030 BTN |
TZS | BTN |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.2 |
250 | 8.01 |
500 | 16.02 |
1000 | 32.04 |
BTN | TZS |
1 | 31.2 |
5 | 156.04 |
10 | 312.08 |
20 | 624.17 |
50 | 1560.42 |
100 | 3120.85 |
250 | 7802.13 |
500 | 15604.26 |
1000 | 31208.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.