Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.096 TND |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.095 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.094 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.093 TND |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.092 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.091 TND |
TWD | TND |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.05 |
500 | 48.11 |
1000 | 96.22 |
TND | TWD |
1 | 10.39 |
5 | 51.96 |
10 | 103.92 |
20 | 207.85 |
50 | 519.62 |
100 | 1039.25 |
250 | 2598.13 |
500 | 5196.27 |
1000 | 10392.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.