Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.087 GEL |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.086 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.085 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.085 GEL |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.084 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.083 GEL |
TRY | GEL |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.36 |
100 | 8.72 |
250 | 21.81 |
500 | 43.62 |
1000 | 87.24 |
GEL | TRY |
1 | 11.46 |
5 | 57.31 |
10 | 114.62 |
20 | 229.25 |
50 | 573.13 |
100 | 1146.26 |
250 | 2865.65 |
500 | 5731.3 |
1000 | 11462.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.