Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.053 AZN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.052 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.052 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.051 AZN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.051 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.050 AZN |
TRY | AZN |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.26 |
250 | 13.15 |
500 | 26.31 |
1000 | 52.62 |
AZN | TRY |
1 | 19 |
5 | 95.02 |
10 | 190.04 |
20 | 380.08 |
50 | 950.2 |
100 | 1900.4 |
250 | 4751 |
500 | 9502.01 |
1000 | 19004.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.