Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.047 BDT |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.047 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.046 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.046 BDT |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.045 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.045 BDT |
SYP | BDT |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.35 |
100 | 4.7 |
250 | 11.76 |
500 | 23.52 |
1000 | 47.05 |
BDT | SYP |
1 | 21.25 |
5 | 106.26 |
10 | 212.52 |
20 | 425.04 |
50 | 1062.6 |
100 | 2125.2 |
250 | 5313.02 |
500 | 10626.04 |
1000 | 21252.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.