Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000079 NZD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000078 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000077 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000077 NZD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000076 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000075 NZD |
STD | NZD |
1 | 0.000079 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00079 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0079 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.079 |
NZD | STD |
1 | 12649.56 |
5 | 63247.83 |
10 | 126495.67 |
20 | 252991.34 |
50 | 632478.36 |
100 | 1264956.73 |
250 | 3162391.82 |
500 | 6324783.65 |
1000 | 12649567.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.