Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.071 NGN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.070 NGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.070 NGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.069 NGN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.068 NGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.068 NGN |
STD | NGN |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.55 |
100 | 7.1 |
250 | 17.77 |
500 | 35.54 |
1000 | 71.08 |
NGN | STD |
1 | 14.06 |
5 | 70.34 |
10 | 140.68 |
20 | 281.37 |
50 | 703.42 |
100 | 1406.85 |
250 | 3517.14 |
500 | 7034.28 |
1000 | 14068.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc NGN ( Naira Nigeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.