Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00089 MXN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00088 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00087 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00086 MXN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00085 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00085 MXN |
STD | MXN |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.89 |
MXN | STD |
1 | 1124.05 |
5 | 5620.29 |
10 | 11240.59 |
20 | 22481.18 |
50 | 56202.96 |
100 | 112405.92 |
250 | 281014.8 |
500 | 562029.6 |
1000 | 1124059.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.