Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.026 CRC |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.025 CRC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.025 CRC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.025 CRC |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.025 CRC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.024 CRC |
STD | CRC |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.42 |
500 | 12.85 |
1000 | 25.7 |
CRC | STD |
1 | 38.9 |
5 | 194.52 |
10 | 389.05 |
20 | 778.1 |
50 | 1945.26 |
100 | 3890.53 |
250 | 9726.34 |
500 | 19452.68 |
1000 | 38905.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc CRC ( Colón Costa Rica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.