Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.044 CLP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.044 CLP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.043 CLP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.043 CLP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.042 CLP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.042 CLP |
STD | CLP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.03 |
500 | 22.07 |
1000 | 44.15 |
CLP | STD |
1 | 22.64 |
5 | 113.23 |
10 | 226.47 |
20 | 452.94 |
50 | 1132.36 |
100 | 2264.73 |
250 | 5661.82 |
500 | 11323.65 |
1000 | 22647.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc CLP ( Peso Chile ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.