Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.044 ARS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.043 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.043 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.042 ARS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.042 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.042 ARS |
STD | ARS |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.92 |
500 | 21.84 |
1000 | 43.69 |
ARS | STD |
1 | 22.88 |
5 | 114.42 |
10 | 228.85 |
20 | 457.7 |
50 | 1144.27 |
100 | 2288.54 |
250 | 5721.35 |
500 | 11442.7 |
1000 | 22885.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.