Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.085 XCD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.084 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.084 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.083 XCD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.082 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.081 XCD |
SRD | XCD |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.53 |
250 | 21.33 |
500 | 42.66 |
1000 | 85.33 |
XCD | SRD |
1 | 11.71 |
5 | 58.58 |
10 | 117.17 |
20 | 234.35 |
50 | 585.89 |
100 | 1171.78 |
250 | 2929.45 |
500 | 5858.91 |
1000 | 11717.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.