Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.093 LTL |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.092 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.091 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.090 LTL |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.090 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.089 LTL |
SRD | LTL |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.32 |
250 | 23.31 |
500 | 46.62 |
1000 | 93.24 |
LTL | SRD |
1 | 10.72 |
5 | 53.62 |
10 | 107.24 |
20 | 214.49 |
50 | 536.24 |
100 | 1072.49 |
250 | 2681.24 |
500 | 5362.48 |
1000 | 10724.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.