Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.026 KYD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.026 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.026 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.026 KYD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.025 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.025 KYD |
SRD | KYD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.64 |
250 | 6.62 |
500 | 13.24 |
1000 | 26.48 |
KYD | SRD |
1 | 37.75 |
5 | 188.76 |
10 | 377.52 |
20 | 755.05 |
50 | 1887.64 |
100 | 3775.28 |
250 | 9438.2 |
500 | 18876.4 |
1000 | 37752.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.