Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.032 CUC |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.031 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.031 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.031 CUC |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.030 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.030 CUC |
SRD | CUC |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.89 |
500 | 15.78 |
1000 | 31.57 |
CUC | SRD |
1 | 31.66 |
5 | 158.34 |
10 | 316.68 |
20 | 633.36 |
50 | 1583.4 |
100 | 3166.8 |
250 | 7917 |
500 | 15834.01 |
1000 | 31668.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.