Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.057 AWG |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.056 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.056 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.055 AWG |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.055 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.054 AWG |
SRD | AWG |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.22 |
500 | 28.45 |
1000 | 56.91 |
AWG | SRD |
1 | 17.56 |
5 | 87.84 |
10 | 175.68 |
20 | 351.37 |
50 | 878.44 |
100 | 1756.89 |
250 | 4392.23 |
500 | 8784.47 |
1000 | 17568.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.