Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.00065 SCR |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.00065 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.00064 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.00063 SCR |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.00063 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.00062 SCR |
SLL | SCR |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.65 |
SCR | SLL |
1 | 1533.73 |
5 | 7668.66 |
10 | 15337.32 |
20 | 30674.65 |
50 | 76686.64 |
100 | 153373.29 |
250 | 383433.24 |
500 | 766866.48 |
1000 | 1533732.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.