Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.025 CRC |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.025 CRC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.025 CRC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.025 CRC |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.024 CRC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.024 CRC |
SLL | CRC |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.53 |
250 | 6.34 |
500 | 12.68 |
1000 | 25.37 |
CRC | SLL |
1 | 39.41 |
5 | 197.07 |
10 | 394.15 |
20 | 788.31 |
50 | 1970.78 |
100 | 3941.57 |
250 | 9853.93 |
500 | 19707.86 |
1000 | 39415.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc CRC ( Colón Costa Rica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.