Tỷ lệ | SLL | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SLL | 0.0 SLL | 0.043 ARS |
1% | 1 SLL | 0.010 SLL | 0.043 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SLL | 0.020 SLL | 0.042 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SLL | 0.030 SLL | 0.042 ARS |
4% | 1 SLL | 0.040 SLL | 0.041 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SLL | 0.050 SLL | 0.041 ARS |
SLL | ARS |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.31 |
250 | 10.78 |
500 | 21.56 |
1000 | 43.13 |
ARS | SLL |
1 | 23.18 |
5 | 115.92 |
10 | 231.85 |
20 | 463.71 |
50 | 1159.28 |
100 | 2318.56 |
250 | 5796.4 |
500 | 11592.81 |
1000 | 23185.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SLL ( Leone Sierra Leone ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.