Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.029 KWD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.029 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.028 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.028 KWD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.028 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.028 KWD |
SEK | KWD |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.23 |
500 | 14.47 |
1000 | 28.95 |
KWD | SEK |
1 | 34.53 |
5 | 172.69 |
10 | 345.38 |
20 | 690.77 |
50 | 1726.93 |
100 | 3453.87 |
250 | 8634.67 |
500 | 17269.35 |
1000 | 34538.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.